Kawakami Naoko
2001–2005 | Nhật Bản |
---|---|
Ngày sinh | 16 tháng 11, 1977 (43 tuổi) |
1990–2004 | Tasaki Perule FC |
Tên đầy đủ | Kawakami Naoko |
2005–2006 | Nippon TV Beleza |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Hyogo, Nhật Bản |
Kawakami Naoko
2001–2005 | Nhật Bản |
---|---|
Ngày sinh | 16 tháng 11, 1977 (43 tuổi) |
1990–2004 | Tasaki Perule FC |
Tên đầy đủ | Kawakami Naoko |
2005–2006 | Nippon TV Beleza |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Hyogo, Nhật Bản |
Thực đơn
Kawakami NaokoLiên quan
Kawakami Tomoko Kawakami Gensai Kawakami Norihiro Kawakami Soroku Kawakami Naoko Kawakami Shohei Kawakami Chie Edoojon Kawakami Nobuo Kawakami Ryu Kawakami TetsuyaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kawakami Naoko http://www.jfa.or.jp/archive/women/daihyo/data/WGa...